Characters remaining: 500/500
Translation

căng thẳng

Academic
Friendly

Từ "căng thẳng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, sẽ giúp người học hiểu hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa đầu tiên:

Căng thẳng có thể hiểu trạng thái tập trung sự chú ýmức độ cao trong suy nghĩ hoặc trong công việc. Khi chúng ta làm việc quá sức hoặc suy nghĩ nhiều về một vấn đề, chúng ta có thể cảm thấy "căng thẳng".

2. Nghĩa thứ hai:

Căng thẳng cũng có thể chỉ trạng thái mâu thuẫn, căng thẳng trong mối quan hệ hoặc tình huống, thường những tình huống khó khăn, nguy cơ bùng nổ.

Các biến thể từ liên quan:
  • Căng thẳng tâm lý: chỉ trạng thái lo âu, stress trong tâm trí.
  • Căng thẳng trong công việc: thường chỉ áp lực người lao động phải đối mặt.
  • Căng thẳng trong mối quan hệ: những vấn đề, xung đột trong quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa:
  • Áp lực: có thể sử dụng thay cho "căng thẳng" trong nhiều trường hợp, nhưng thường nhấn mạnh vào áp lực từ bên ngoài hơn cảm giác cá nhân.
  • Stress: từ tiếng Anh cũng được sử dụng trong tiếng Việt để chỉ tình trạng căng thẳng, nhưng thường mang nghĩa hiện đại hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chúng ta cần tìm cách giải quyết những vấn đề căng thẳng giữa các bên để có thể tiến tới hòa bình."
  • "Việc tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm bớt cảm giác căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày."
Từ gần giống:
  • Lo âu: cảm giác không yên tâm, thường liên quan đến việc lo lắng về tương lai.
  • Khó chịu: có thể cảm thấy khi không thoải mái, nhưng không nhất thiết phải do căng thẳng.
  1. tt. 1. Tập trung sự chú ýmức độ cao trong suy nghĩ, trong công việc: đầu óc căng thẳng làm việc quá căng thẳng. 2. mâu thuẫn phát triển cao, rất gay cấn, đang nguy cơ bùng nổ: Quan hệ hai nước rất căng thẳng Tình hình ngày một căng thẳng hơn.

Comments and discussion on the word "căng thẳng"